VIN là số nhận dạng phương tiện phổ biến. Nó bao gồm mười bảy ký tự. Mỗi ký tự của mã mang thông tin cụ thể về chiếc xe. Bằng số VIN, bạn có thể biết chiếc xe được sản xuất ở đâu và khi nào, loại thân xe, ngày lắp ráp mẫu xe, v.v.
Hướng dẫn
Bước 1
Mã VIN bao gồm ba phần WMI - ba chữ số đầu tiên của số. Chúng là chỉ số thế giới của công ty sản xuất ô tô. Số đầu tiên cung cấp thông tin về khu vực địa lý của nhà sản xuất, số thứ hai xác định quốc gia của anh ta, số thứ ba nói về tên của chính công ty.
Bước 2
VDI - phần mô tả. Nó đi từ vị trí thứ tư đến thứ chín của con số, bao gồm cả. Cô ấy là người quan tâm nhất đối với người lái xe, bởi vì có một tải thông tin lớn. Tuy nhiên, thứ tự và ý nghĩa của các con số do nhà sản xuất tự xác định, điều này gây khó khăn cho việc đọc mã.
Bước 3
VIS là phần đặc biệt, có 10 đến 17 ký tự. 4 ký tự cuối cùng nhất thiết phải là số.
Bước 4
Các ký hiệu thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, thứ tám cung cấp thông tin về các đặc điểm của xe. Nó có thể chứa loại thân máy, động cơ, số model, sê-ri. Các giá trị này có thể rất riêng biệt đối với từng ô tô. Ký tự thứ chín là số kiểm tra của mã. Con số này được dùng để xác định độ đúng của toàn bộ số VIN, thường được sử dụng trên xe hơi của Mỹ. Ký tự thứ mười biểu thị mã kiểu của xe. Bài thứ mười một nói về nhà máy lắp ráp máy. Phần còn lại của các ký hiệu chỉ ra thứ tự sản xuất và là riêng cho từng nhà sản xuất.
Bước 5
Có rất nhiều dịch vụ trực tuyến có sẵn để giúp giải mã mã tương ứng. Ví dụ, chương trình VIN Informer, cho phép bạn làm việc với các số VIN gồm 17 chữ số. Tuy nhiên, các con số không đạt tiêu chuẩn không được công nhận trên các tài nguyên đó.